Slide background
Trung tâm Phân tích, kiểm nghiệm tỉnh Cà Mau
Analysis, Testing Centre of Ca Mau
Xem chi tiết
Slide background
Trung tâm Phân tích, kiểm nghiệm tỉnh Cà Mau
Analysis, Testing Centre of Ca Mau
Xem chi tiết
Slide background
Trung tâm Phân tích, kiểm nghiệm tỉnh Cà Mau
Analysis, Testing Centre of Ca Mau
Xem chi tiết
NĂNG LỰC PHÂN TÍCH, KIỂM NGHIỆM HÓA

NĂNG LỰC PHÂN TÍCH, KIỂM NGHIỆM HÓA

Stt

Nền mẫu/ Tên phép thử cụ thể

Phương pháp thử

Lượng mẫu

Trạng thái mẫu

I

Nước sinh hoạt, nước thải, nước ngầm, nước mặt, nước ăn uống, nước đá bảo quản sản phẩm, nước tự nhiên, nước nuôi trồng thủy sản.

 

 

 

1

Xác định màu sắc

TCVN 6185:2015

200 mL

Để nơi tối, 1-5oC

2

Xác định mùi, vị

KNH/QT/02H

200 mL

Để nơi tối

3

Xác định Clo dư (*)

SMEWW 4500-Cl B

HD KNH/QT/07HT

400 mL

 

4

Nhiệt độ (*)

KNH/QT/29H

SMEWW 2550B:2012

100 mL

Không cần cố định

5

Muối (*)

KNH/QT/29H

SMEWW 2520B:2012

100 mL

Không cần cố định mẫu

6

Xác định độ đục (*)

KNH/QT/21H

TCVN 6184:2008

100 mL

Để nơi tối, 1-5oC

7

Cặn hòa tan (TDS) (*)

KNH/QT/29H

KNH/QT/04HT

100 mL

 

8

Xác định độ pH (*)

TCVN 6492:2011

100 mL

Giữ mẫu 1-5oC

 

9

Xác định độ dẫn điện (*)

SMEWW 2510B:2012

KNH/QT/19H

100 mL

 

10

Xác định hàm lượng Oxi hòa tan (DO) (*)

TCVN 7324:2004

TCVN 7325:2016 (HT)

700 mL

Giữ mẫu 1-5oC

11

Xác định hàm lượng Nitrit

TCVN 6178:1996

200 mL

Giữ mẫu 1-5oC

12

Xác định hàm lượng Amoni

TCVN 5988:1995

800 mL

Giữ mẫu 1-5oC, thêm H2SO4 để pH <2

13

Xác định hàm lượng Amoni

TCVN 6179-1:1996

400 mL

14

Xác định hàm lượng Nitơ tổng

TCVN 6638:2000

400 mL

15

Xác định hàm lượng Clorua

TCVN 6194:1996

400 mL

Giữ mẫu 1-5oC

16

Xác định hàm lượng Fe tổng

TCVN 6177:1996

200 mL

Giữ mẫu 1-5othêm HNO3 để pH <2

17

Xác định độ cứng (tổng Ca+Mg)

TCVN 6224:1996

200 mL

Giữ mẫu 1-5oC

 

18

Xác định nhu cầu oxi sinh hóa BOD5

KNH/QT/13H

1000 mL

19

Xác định Sunfat

TCVN 6200:1996

600 mL

20

Xác định hàm lượng S2-

PTKN/10H (Pharo 300)

100 mL

21

Xác định hàm lượng S2-

APHA 4500-S2-F

400 ml

22

Xác định hàm lượng Phosphate

TCVN 6202:2008

200 mL

23

Xác định hàm lượng phospho tổng

TCVN 6202:2008

200 mL

Thêm H2SO4 để pH <2

24

Xác định tổng chất rắn lơ lửng TSS

TCVN 6625:2000

400 mL

Giữ mẫu 1-50C

 

25

Xác định Hàm lượng Nitrat

TCVN 6180:1996

200 mL

26

Xác định Chỉ số Pecmanganat

TCVN 6186:1996

200 mL

27

Xác định Cu; Mn; Zn tổng số

SMEWW 3111B:2012

500 mL/ Chỉ tiêu

Thêm HNO3 để pH <2

28

Xác định Cd; Cr; Pb tổng số

SMEWW 3113B:2012

500 mL/ Chỉ tiêu

Thêm HNO3 để pH <2

29

Xác định As tổng số

SMEWW 3114B:2012

500 mL

Thêm HNO3 để pH <2

30

COD

SMEWW 5220 C:2012

200 mL

Thêm H2SO4 để pH <2

31

Độ kiềm

TCVN 6636-1:2000

200 mL

Giữ mẫu 1-5oC

 

32

Ca

TCVN 6198:1996

200 mL

Giữ mẫu 1-5oC

 

33

Mg

TCVN 6198:1996

TCVN 6224:1996

200 mL

Giữ mẫu 1-5oC

 

34

HCO3-

TCVN 6636-1:2000

400 ml

Giữ mẫu 1-5oC

 

35

CO32-

TCVN 6636-2:2000

400 ml

Giữ mẫu 1-5oC

 

36

Dầu và sản phẩm dầu mỏ

TCVN 5070:1995

1000 mL

Axit hóa đến pH

37

Tổng dầu mỡ, tổng dầu mỡ động thực vật

US EPA Method 1664 Extraction and gravimetry

1000 mL

38

Chỉ số Phenol

TCVN 6216:1996

400 mL

Thêm H3PO4 để pH 4 thêm 1g CuSO4

39

Thuốc BVTV gốc Clo

AOAC 2007.01

500 mL

Giữ mẫu 1-5oC

40

Thuốc BVTV từng chất trong họ Clo

AOAC 2007.01

500 mL

Giữ mẫu 1-5oC

41

Thuốc BVTV gốc  lân

AOAC 2007.01

500 mL

Giữ mẫu 1-5oC

42

Thuốc BVTV từng chất trong họ lân

AOAC 2007.01

200 mL

Giữ mẫu 1-5oC

43

Thuốc BVTV gốc cúc

AOAC 2007.01

200 mL

Giữ mẫu 1-5oC

44

Thuốc BVTV từng chất trong họ cúc

AOAC 2007.01

200 mL

Giữ mẫu 1-5oC

II

Nước tương

 

 

 

1

Nitơ tổng

TCVN 3705:1990

100 ml

Không cố định

2

Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan

TCVN 1764:2008

100 ml

3

Hàm lượng muối

TCVN 1764:2008

100 ml

4

Hàm lượng axit

TCVN 1764:2008

100 ml

III

Thủy sản và sản phẩm thủy sản

 

 

 

1

Xác định dư lượng Chloramphenicol (CAP)

ELISA

20 g

Giữ mẫu ở 0oC

2

Xác định dư lượng Furazolidone (AOZ)

ELISA

20 g

3

Xác định dư lượng Furaltadone (AMOZ)

ELISA

20 g

4

Xác định hàm lượng Acid trong thủy sản

TCVN 3702:2009

40 g

Không cần cố định mẫu

5

Xác định hàm lượng muối (NaCl) trong thủy sản

TCVN 3701:2009

100 g

6

Xác định hàm lượng nitơ tổng số và Protein thô

TCVN 3705:1990

50 g

7

Xác định hàm lượng Pb; Cd tổng số

AOAC 999.11

100 g/ Chỉ tiêu

Không cần cố định mẫu

8

Xác định hàm lượng As tổng số

AOAC 986.15

100 g

9

Xác định hàm lượng Hg tổng số

AOAC 974.14

100 g

IV

Bột cá

 

 

 

1

Độ ẩm

TCVN 4326:2001

40 g

Không cần cố định mẫu

2

NaCl

TCVN 4806:2007

40 g

3

Axit

TCVN 3702:2009

40 g

4

Hàm lượng tro

TCVN 4327:2007

40 g

5

Hàm lượng nitơ bay hơi

TCVN 10326:2014

40 g

6

Protein thô

TCVN 4328-1:2007

10 g

7

Protein thô

Phương pháp Dumas

10 g

V

Nước mắm

 

 

 

1

NaCl

TCVN 3701:2009

100 mL

Không cần cố định mẫu

2

Axit

TCVN 3702:2009

100 mL

3

N tổng

TCVN 3705:1990

100 mL

4

N- amoniac

TCVN 3706:1990

100 mL

5

N- amin-amoniac

TCVN 3707:1990

100 mL

6

N- axit amin

TCVN 3708:1990

100 mL

7

Xác định hàm lượng ure

TCVN 8024:2009

100 mL

8

Xác định hàm lượng As

AOAC 986.15

100 mL

Giữ mẫu 1-5oC, nơi tối

VI

Thức ăn chăn nuôi

 

 

 

1

Xác định hàm lượng nitơ tổng

TCVN 4328-1:2007

100 g

Không cần cố định mẫu

2

Xác định hàm lượng nitơ tổng

PP Dumas

100 g

3

Xác định hàm lượng nitơ amoniac

TCVN 10494:2014

100 g

4

Xác định hàm lượng tro

TCVN 4327:2007

100 g

5

Xác định hàm lượng tro không tan trong Axit HCl

TCVN 9474:2012

100 g

6

Xác định hàm lượng ẩm

TCVN 4326:2001

100 g

7

Xác định hàm lượng ure

TCVN 6600:2000

100 g

8

Xác định hàm lượng clorua

TCVN 4806:2007

100 g

9

Xác định hàm lượng phospho

TCVN 1525:2001

100 g

10

Xác định hàm lượng Pb; Cd tổng số

AOAC 999.11

100 g

11

Xác định hàm lượng As tổng số

AOAC 986.15

100 g

12

Xác định hàm lượng Hg tổng số

AOAC 974.14

100 g

Không cần cố định mẫu

13

Xác định hàm lượng Ca

TCVN 1537:2007

100 g

VII

Phân bón

 

 

 

1

Xác định độ ẩm

TCVN 9297:2012

200 g

Không cần cố định mẫu

2

Xác định hàm lượng nitơ tổng số

TCVN 8557:2010

PP Dumas

200 g

3

Xác định hàm lượng nitơ hữu hiệu

TCVN 9295:2012

200 g

4

Xác định hàm lượng Phospho tổng số

TCVN 8563:2010

200 g

5

Xác định hàm lượng Phospho hữu hiệu

TCVN 8559:2010

200 g

6

Xác định hàm lượng Kali tổng số

TCVN 8562:2010

200 g

7

Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu

TCVN 8560:2010

200 g

8

Xác định lưu huỳnh

TCVN 9296:2012

200 g

9

Xác định C hữu cơ tổng số

TCVN 9294:2012

200 g

10

Xác định Clorua hòa tan

TCVN 8558:2010

200 g

11

Kim loại nặng Pb

TCVN 9290:2018

500 g

12

Kim loại nặng Cd

TCVN 9291:2018

500 g

13

Kim loại nặng Cr

TCVN 10674:2015

500 g

14

Kim loại nặng As

TCVN 11403:2016

500 g

15

Kim loại nặng Hg

TCVN 10676:2015

500 g

16

Xác định hàm lượng khoáng: Ca

TCVN 9284:2018

500 g

17

Xác định hàm lượng khoáng: Mg

TCVN 9285:2018

500 g

Không cần cố định mẫu

18

Xác định hàm lượng khoáng: Cu

TCVN 9286:2018

500 g

19

Xác định hàm lượng khoáng: Zn

TCVN 9289:2012

500 g

20

Xác định hàm lượng khoáng: Mn

TCVN 9288:2012

500 g

21

Xác định hàm lượng khoáng: Fe

TCVN 9283:2018

500 g

VIII

Phân bón Urê

 

 

 

1

Ẩm độ

TCVN 2620:2014

200 g

Không cần cố định mẫu

2

Xác định hàm lượng Biuret

TCVN 9293:2012

200 g

3

Hàm lượng Nitơ

TCVN 2620:2014

200 g

4

Hàm lượng Nitơ

PP Dumas

200 g

IX

Phân bón NPK

 

 

 

1

Ẩm độ

TCVN 9297:2012

200 g

Không cần cố định mẫu

2

Xác định hàm lượng nitơ tổng

TCVN 8557:2010

200 g

3

Xác định hàm lượng nitơ hữu hiệu

TCVN 9295:2010

200 g

4

Xác định hàm lượng Phospho tổng số

TCVN 8563:2010

200 g

5

Xác định hàm lượng Phospho hữu hiệu

TCVN 8559:2010

200 g

6

Xác định hàm lượng Kali tổng số

TCVN 8562:2010

200 g

7

Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu

TCVN 8560:2010

200 g

X

Đất

 

 

 

1

pH

TCVN 5979:2007

200 g

Không cần cố định mẫu

2

Độ dẫn điện riêng

TCVN 6650:2000

200 g

3

Độ mặn

KNH/QT/04Đ

200 g

4

Ẩm độ

TCVN 6648:2000

200 g

5

N- tổng

TCVN 6498:1999

200 g

6

N dễ tiêu

TCVN 5255:2009

200 g

7

Photpho dễ tiêu

TCVN 8661:2011

200 g

8

Photpho tổng

TCVN 8940:2011

200 g

9

Xác định hàm lượng Kali tổng số

TCVN 8660:2011

200 g

10

Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu

TCVN 8662:2011

200 g

11

Hàm lượng chất hữu cơ

TCVN 8941:2011

200 g

12

Hàm lượng Pb, Cd, Cr, Cu, Zn

TCVN 6496:2009

500 g/Chỉ tiêu

13

Xác định Hg

TCVN 8882:2011

500 g

 

14

Xác định As

TCVN 8467:2010

500 g

 

15

Thuốc BVTV gốc Clo

Thuốc BVTV từng chất trong họ Clo

AOAC 2007.01

200 g

Không cần cố định mẫu

16

Thuốc BVTV gốc photpho

Thuốc BVTV từng chất trong họ photpho

AOAC 2007.01

200 g

Không cần cố định mẫu

17

Thuốc BVTV gốc cúc

Thuốc BVTV từng chất trong họ cúc

AOAC 2007.01

200 g

Không cần cố định mẫu

XI

Cà phê

 

 

 

1

Cảm quan

TCVN 5249:1990

200 g

Không cần cố định mẫu

2

Độ mịn trong cà phê bột

TCVN 10821:2015

200 g

3

Ẩm độ

TCVN 7035:2002

200 g

4

Hàm lượng tro tổng

TCVN 5253:1990

200 g

5

Hàm lượng tro không tan trong HCl

 

200 g

6

Hàm lượng chất tan

TCVN 5252:1990

200 g

XII

Sản phẩm Ong

 

 

 

1

Cảm quan

TCVN 5262:1990

200 g

Không cần cố định mẫu

2

Hàm lượng chất rắn không tan trong nước

TCVN 5264:1990

200 g

3

Hàm lượng đường khử tự do

TCVN 5266:1990

200 g

4

Hàm lượng đường sacaroza

TCVN 5269:1990

200 g

5

Độ axit

TCVN 5271:2008

200 g

6

Hàm lượng nitơ tổng số

TCVN 5265:1990

200 g

7

Hàm lượng nước (ẩm độ)

TCVN 5263:1990

200 g

8

Hoạt lực Diastaza

TCVN 5268:2008

200 g

XIII

Không khí

 

 

 

1

NO2

TCVN 6137:2009

 

 

2

SO2

TCVN 5971:1995

 

 

3

NH3

TCVN 5293:1995

4

Bụi tổng

TCVN 5067:1995

XIV

Bánh kẹo

 

 

 

1

Cảm quan

TCVN 7406:2004 (Bánh)

100 g

Không cần cố định mẫu

2

Hàm lượng axit

TCVN 4073:2009 (Kẹo)

100 g

3

Hàm lượng tro không tan trong axit

TCVN 4071:2009 (Kẹo)

40 g

XV

Thực Phẩm

 

 

 

1

Xác định As

AOAC 986.15

100 g

Giữ mẫu 0-50C

2

Xác định Hg

AOAC 974.14

100 g

Giữ mẫu 0-50C

3

Xác định Pb

TCVN 10643:2014

(AOAC 999.11)

100 g

Giữ mẫu 0-50C

4

Xác định Cd

TCVN 10643:2014

(AOAC 999.11)

100 g

Giữ mẫu 0-50C

5

Xác định Cu

TCVN 10643:2014

(AOAC 999.11)

100 g

Giữ mẫu 0-50C

6

Xác định Fe

TCVN 10643:2014

(AOAC 999.11)

100 g

Giữ mẫu 0-50C

7

Xác định Zn

TCVN 10643:2014

(AOAC 999.11)

100 g

Giữ mẫu 0-50C

8

Thuốc BVTV gốc Clo

AOAC

200 g

 

9

Thuốc BVTV gốc photpho

AOAC

200 g

10

Thuốc BVTV gốc cúc

AOAC

200 g

XVI

Sữa và sản phẩm từ sữa

 

 

 

1

Protein

Phương pháp Dumas

10 g

Không cần cố định mẫu

2

Hàm lượng chất béo

TCVN 7084:2010

40 g

3

Hàm lượng xơ thô

Máy phân tích xơ tự động

10 g

4

Hàm lượng Pb

TCVN 7933:2009

100 g

Giữ mẫu 1-50C

XVII

Rượu

 

 

 

1

Cảm quan

TCVN 8007:2009

300 mL

 

2

Độ cồn

TCVN 8008:2009

200 mL

 

3

Anđehyt

TCVN 8009:2009

200 mL

 

4

Methanol

Đo trên  TESTKIT MeT04

10 mL

 

XVIII

Rau, củ, quả

 

 

 

1

Ẩm độ

KNH/QT/01TP

100 g

Không cần cố định mẫu

2

Axít

TCVN 5483:2007

100 g

3

Pb

AOAC 999.11

100 g

Giữ mẫu 1-50C

4

Cd

AOAC 999.11

100 g

5

As

AOAC 986.15

100 g

6

Hg

AOAC 974.14

100 g

7

Cu

AOAC 999.11

100 g

8

Fe

AOAC 999.11

100 g

9

Zn

AOAC 999.11

100 g

10

Mn

AOAC 985.35

100 g

11

K

TCVN 8118:2009

TCVN 8908:2011

100 g